Bi mann sucht bi mann in hn

Bài viết tổng hợp chi tiết về danh sách các động từ đi với Dativ và Akkusativ trong tiếng Đức.

Đọc thêm:

Khóa học offline Ôn thi A1 theo cách hiệu quả tại Hà Nội kéo dài trong 3 tuần liên tục với 15 buổi nhằm xây dựng một sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi Start Deutsch 1 được tổ chức tại viện Goethe.

Bi mann sucht bi mann in hn

Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.

Bi mann sucht bi mann in hn

Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.

Bi mann sucht bi mann in hn

Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.

Bi mann sucht bi mann in hn

Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.

Bi mann sucht bi mann in hn

MỤC LỤC

    • Nhóm động từ đi với Dativ (Verben mit Dativ)
    • Nhóm động từ đi với Akkusativ (Verben mit Akkusativ)
    • Nhóm động từ đi với cả Dativ lẫn Akkusativ (Verben mit Dativ und Akkusativ)
      • Lưu ý 1: Về vị trí của các tân ngữ
      • Lưu ý 2: Vị trí tân ngữ và chủ ngữ có thể đảo cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu
  • Bạn cũng nên đọc

Đa số (không phải tất cả) các động từ miêu tả những hành động tác động lên nhóm đối tượng là người sẽ đi với cách 3 Dativ. Ví dụ chúng ta có những động từ như: helfen (giúp đỡ ai đó), gratulieren (chúc mừng ai đó), antworten (trả lời ai đó), danken (cảm ơn ai đó), zuhören (lắng nghe ai đó), gefallen (cái gì làm cho ai đó thích = ai đó thích cái gì đó), passen (phù hợp với ai đó), gehören (thuộc về ai đó), wehtun (làm đau ai đó), zustimmen (đồng ý với ai đó).

Điểm chung ở trên là các động từ này đều tác động lên nhóm đối tượng là người (tác động lên ai đó), do đó chúng đều đòi hỏi tân ngữ Dativ. Tuy nhiên cần cẩn thận với những động từ cũng tác động lên người nhưng lại đòi hỏi tân ngữ Akkusativ như lieben (yêu ai đó), fragen (hỏi ai đó), verstehen (hiểu ai đó).

Sau đó là các ví dụ cụ thể của các động từ tác động lên người và đi với tân ngữ Dativ. Các từ chỉ người được/bị tác động sẽ được tô màu da cam.

Der Mann antwortet der Frau (Người đàn ông trả lời người phụ nữ)

Ich danke dir (Mình cảm ơn cậu)

Wir gratulieren ihr zum Geburtstag (Chúng tôi chúc mừng cô ấy nhân dịp sinh nhật)

Das Haus gefällt den Leuten (Ngôi nhà làm cho mọi người thích = Mọi người thích ngôi nhà)

Das Auto gehört dem Chef (Chiếc ô tô thuộc về ông sếp)

Er hilft dir bei den Hausaufgaben. (Anh ấy giúp bạn làm bài tập về nhà)

Die Schuhe passen der Frau gut. (Đôi giày rất hợp với người phụ nữ)

Der Kopf tut der Frau weh. (Cái đầu làm đau người phụ nữ = Người phụ nữ bị đau đầu)

Ich stimme dir zu (Tôi đồng ý với bạn)

Die Kinder hören der Oma zu. (Lũ trẻ lắng nghe người bà)

Nhóm động từ đi với Akkusativ (Verben mit Akkusativ)

Ngoài các động từ tác động lên nhóm đối tượng người đi với Dativ, đa số các động từ còn lại trong tiếng Đức đều đi với Akkusativ. Và đây là những động từ tác động lên nhóm đối tượng là sự vật. Chúng ta có rất nhiều động từ tác động lên sự vật như: bekommen (nhận cái gì đó), bestellen (đặt mua cái gì đó), brauchen (cần cái gì đó), essen (ăn cái gì đó), haben (có cái gì đó), hören (nghe cái gì đó), kaufen (mua cái gì đó), lesen (đọc cái gì đó), suchen (tìm cái gì đó), trinken (uống cái gì đó), vergessen (quên cái gì đó), verlieren (mất cái gì đó). Và một số động từ tuy tác động lên người nhưng vẫn đòi hỏi tân ngữ Akkusativ như lieben (yêu ai đó), fragen (hỏi ai đó), verstehen (hiểu ai đó).

Sau đó là các ví dụ cụ thể của các động từ tác động lên vậtvà đi với Akkusativ. Các từ chỉ vậtđược/bị tác động sẽ được tô màu xanh.

Thêm vào đó là một số động từ tuy tác động lên người nhưng vẫn đòi hỏi tân ngữ Akkusativ. Các từ chỉ ngườiđược/bị tác động sẽ được tô màu tím.

Martin hat einen Studienplatz in Medizin bekommen. (Martin đã nhận được một chỗ học trong ngành Y)

Sie hat das Buch im Internet bestellt. (Cô ấy đã đặt mua cuốn sách trên mạng)

Die Kinder brauchen neue Schuhe. (Lũ trẻ cần những đôi giày mới)

Ich esse einen Apfel. (Tôi ăn một quả táo)

Er hat mich nach meiner Handynummer gefragt (Anh ấy đã hỏi tôi về số điện thoại của tôi)

Mein Bruder hat ein Auto. (Anh trai tôi có một chiếc xe hơi)

Ich höre eine CD von Michael Jackson. (Tôi đang nghe đĩa nhạc CD của Michael Jackson)

Wir kaufen einen neuen Teppich. (Chúng tôi mua một tấm thảm mới)

Ich liebe dich (Anh yêu em)

Der Student liest ein Buch. (Cậu sinh viên đang đọc một cuốn sách)

Sie sucht einen Mann. (Cô ấy đang tìm một người đàn ông)

James trinkt einen Orangensaft. (James uống nước cam)

Nina hat den Termin vergessen. (Nina đã quên cuộc hẹn)

Ich habe meinen Schlüssel verloren. (Tôi đã đánh mất cái chìa khóa của mình)

Ich kann dich nicht verstehen. (Tớ không thể hiểu nổi cậu)

Nhóm động từ đi với cả Dativ lẫn Akkusativ (Verben mit Dativ und Akkusativ)

Nhóm động từ cuối cùng chúng ta nhắc đến ở đây chính là những động từ đòi hỏi cả 2 tân ngữ DativAkkusativ trong câu, nếu không thì câu sẽ trở nên không đầy đủ và vô nghĩa. Ví dụ như động từ geben (đưa cho). Vậy thì câu đầy đủ và có nghĩa sẽ phải là đưa cho ai đó (tân ngữ Dativ) cái gì đó (tân ngữ Akkusativ).

Tương tự như vậy, chúng ta còn có các động từ như: schenken (tặng cho ai đó cái gì đó), servieren (phục vụ ai đó cái gì đó), bringen (mang cho ai đó cái gì đó), schreiben (viết cho ai đó cái gì đó), kaufen/verkaufen (mua/bán cho ai đó cái gì đó), zeigen (chỉ cho ai đó cái gì đó), wünschen (cầu nguyện/mong ước cho ai điều gì đó), schicken (gửi cho ai đó cái gì đó), erklären (giải thích cho ai đó điều gì đó) …

Sau đây là các động từ đi kèm với tân ngữ Dativ (đối tượng người tô màu cam) và theo sau đó là một tân ngữ Akkusativ (đối tượng vật tô màu xanh):

Heute bringt er den Gästen das Frühstück (Hôm nay anh ấy mang cho những vị khách bữa sáng)

Kannst du mir den Unterschied zwischen X und Y erklären? (Bạn có thể giải thích cho mình sự khác nhau giữa X và Y?)

Die Mutter gibt dem Baby die Flasche (Bà mẹ đưa cho đứa trẻ cái chai)

Der Vater kauft dem Sohn einen Computer(Người cha mua cho con trai một chiếc máy vi tính)

Mein Bruder schenkt meiner Schwester ein Buch (Anh tôi tặng chị tôimột quyển sách)

Sie serviert den Leuten die Getränke. (Cô ấy phục vụ mọi người đồ uống)

Der Mann schreibt seiner Freundin einen Brief (Người đàn ông viết cho bạn gái của anh ta một bức thư)

Ich schicke Ihnen eine Flasche Wein (Tôi gửi cho Ngài một chai rượu)

Wir wünschen dir alles Gute zum Geburtstag (Bọn mình chúc cậu mọi điều tốt đẹp nhân ngày sinh nhật)

Wir zeigen unseren Gästen das Haus (Chúng tôi chỉ cho những vị khách ngôi nhà)

Lưu ý 1: Về vị trí của các tân ngữ

Tân ngữ Dativ luôn đứng trước tân ngữ Akkusativ. Ví dụ:

Der Chef gibt der Sekretärin den Brief (Sếp đưa thư ký lá thư).

Rõ ràng ở đây, tân ngữ Dativ (der Sekretärin) được đứng trước tân ngữ Akkusativ(den Brief).

Thậm chí khi chúng ta thay tân ngữ Dativ “der Sekretärin”bằng một đại từ nhân xưng ở cách 3 Dativ tương đương là “ihr” ám chỉ cô thư ký đó, thì thứ tự tân ngữ Dativ luôn đứng trước tân ngữ Akkusativ vẫn không bị thay đổi. Ví dụ:

Der Chef gibt ihr den Brief. (Sếp đưa cô ấy lá thư).

Tuy nhiên, khi chúng ta thay thế tân ngữ Akkusativ “den Brief” bằng một đại từ nhân xưng ở cách 4 Akkusativ tương đương là “ihn” ám chỉ bức thư đó, thì bây giờ thứ tự tân ngữ sẽ bị thay đổi: Tân ngữ Akkusativ sẽ được đứng trước tân ngữ Dativ:

Der Chef gibt ihn der Sekretärin (Tân ngữ Akkusativ ở dạng đại từ nhân xưng “ihn” đứng trước tân ngữ Dativ “der Sekretärin”)

Hoặc :

Der Chef gibt ihn ihr (Tân ngữ Akkusativ ở dạng đại từ nhân xưng “ihn” đứng trước tân ngữ Dativ ở dạng đại từ nhân xưng “ihr”)

Lưu ý 2: Vị trí tân ngữ và chủ ngữ có thể đảo cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu

Đây là một câu với cấu trúc bình thường: Nominativ + Verb + Dativ + Akkusativ

Die Lehrerin erklärt den Schülern diese Aufgabe

Cô giáo (Die Lehrerin: Nominativ) giải thích cho những học sinh (den Schülern: Dativ) bài tập này (diese Aufgabe: Akkusativ).

Câu ở trên cũng có thể được viết lại bằng cách đảo tân ngữ Dativ hoặc tân ngữ Akkusativ lên đầu câu mà không hề làm nghĩa của câu thay đổi (Câu vẫn sẽ mang ý nghĩa: Cô giáo giải thích cho những học sinh bài tập này)

Diese Aufgabe erklärt die Lehrerin den Schülern

hoặc:

Den Schülern erklärt die Lehrerin diese Aufgabe

Khóa học offline Ôn thi A1 theo cách hiệu quả tại Hà Nội kéo dài trong 3 tuần liên tục với 15 buổi nhằm xây dựng một sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi Start Deutsch 1 được tổ chức tại viện Goethe.

Bi mann sucht bi mann in hn

Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.

Bi mann sucht bi mann in hn

Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.

Bi mann sucht bi mann in hn

Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.

Bi mann sucht bi mann in hn

Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.

Bi mann sucht bi mann in hn